Trang chủ002926 • SHE
add
Huaxi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 9,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T CNY
Số lượng trung bình
25,92 Tr
Tỷ số P/E
68,98
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,16 Tr | 48,72% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -10,61% |
Thu nhập ròng | 214,56 Tr | 241,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,24 | 195,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,98 T | 5,32% |
Tổng tài sản | 94,43 T | 5,85% |
Tổng nợ | 71,44 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,56 Tr | 241,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,68 T | 396,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 21,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,08 Tr | 68,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 T | 317,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.183