Trang chủ002956 • SHE
add
Guilin Seamild Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 16,65 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 18,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
26,84
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,82 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 144,51 Tr | -15,16% |
Thu nhập ròng | 41,81 Tr | 53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 44,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,01 Tr | 63,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,76 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 4,86% |
Tổng nợ | 451,10 Tr | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,81 Tr | 53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,78 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,09 Tr | -1.743,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,36 Tr | 15,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,76 Tr | -281,73% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | 81,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.220