Trang chủ002957 • SHE
add
Shenzhen Colibri Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,62 ¥ - 16,18 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 20,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
37,07
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,64 Tr | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 146,92 Tr | -17,31% |
Thu nhập ròng | 75,26 Tr | -6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,57 Tr | 137,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,32 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -10,42% |
Tổng nợ | 2,30 T | -23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,26 Tr | -6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,95 Tr | 3.670,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,36 Tr | -1.218,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,71 Tr | -354,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,12 Tr | -329,29% |
Dòng tiền tự do | -140,73 Tr | -302,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.160