Trang chủ002966 • SHE
add
Bank of Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,87 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,82 T CNY
Số lượng trung bình
45,79 Tr
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 8,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,69 | 4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,41 T | 27,68% |
Tổng tài sản | 677,18 T | 16,05% |
Tổng nợ | 626,66 T | 16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 8,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 T | -40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,44 T | -354,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,71 T | 1.164,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,17 Tr | 1,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
5.261