Trang chủ002984 • SHE
add
Qingdao Sentury Tire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,68 ¥ - 25,19 ¥
Phạm vi một năm
18,71 ¥ - 30,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,98 T CNY
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 136,65 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 648,41 Tr | 67,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,07 | 65,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,84 Tr | 55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -40,12% |
Tổng tài sản | 16,78 T | 11,42% |
Tổng nợ | 3,98 T | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,41 Tr | 67,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 826,65 Tr | 0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,15 Tr | 41,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,19 Tr | -97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,20 Tr | -80,37% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | -25.593,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
3.008