Trang chủ003001 • SHE
add
Zhongyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,55 ¥ - 44,98 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
125,67
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,19 Tr | -31,15% |
Chi phí hoạt động | 49,87 Tr | 177,07% |
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | 142,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 252,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | -71,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,64 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -12,44% |
Tổng nợ | 559,96 Tr | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | 142,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,35 Tr | 261,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,83 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 84,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 Tr | 114,67% |
Dòng tiền tự do | -17,99 Tr | 72,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
394