Trang chủ003003 • SHE
add
Guangdong Tengen Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,80 ¥ - 10,73 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,35 Tr | -30,35% |
Chi phí hoạt động | 33,60 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | 54,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 121,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,02 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,61 Tr | 19,78% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 16,16% |
Tổng nợ | 566,64 Tr | 63,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | 54,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,47 Tr | -76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,55 Tr | 32,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,74 Tr | -1.430,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,84 Tr | -508,08% |
Dòng tiền tự do | -41,05 Tr | -279,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
973