Trang chủ003033 • SHE
add
Qingdao CHOHO Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,79 ¥ - 27,30 ¥
Phạm vi một năm
20,51 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,11 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 62,59 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,77 Tr | 24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,77 Tr | 3,56% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 6,67% |
Tổng nợ | 1,04 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,52 Tr | 110,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 Tr | 55,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 Tr | 91,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,54 Tr | 116,82% |
Dòng tiền tự do | -51,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.449