Trang chủ003035 • SHE
add
China Southn Pwr Grd Eny Ey&Cn Ey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 T CNY
Số lượng trung bình
14,05 Tr
Tỷ số P/E
135,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,89 Tr | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 332,52 Tr | 319,05% |
Thu nhập ròng | -52,48 Tr | -134,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | -132,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,03 Tr | -53,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 51,73% |
Tổng tài sản | 19,99 T | 12,33% |
Tổng nợ | 12,24 T | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,48 Tr | -134,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,87 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,72 Tr | 9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,72 Tr | -44,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,87 Tr | -57,90% |
Dòng tiền tự do | -979,41 Tr | 16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
534