Trang chủ003041 • SHE
add
Zhejiang Truelove Vogue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,88 ¥ - 27,10 ¥
Phạm vi một năm
9,92 ¥ - 32,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
48,64
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,39 Tr | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 35,88 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 22,45 Tr | -54,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -49,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | -59,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,22 Tr | -64,93% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 1,12% |
Tổng nợ | 793,57 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,45 Tr | -54,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -95,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | 86,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -103,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | -111,63% |
Dòng tiền tự do | -106,14 Tr | -77,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.652