Trang chủ003240 • KRX
add
Taekwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
665.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
665.000,00 ₩ - 689.000,00 ₩
Phạm vi một năm
510.000,00 ₩ - 935.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
757,11 T KRW
Số lượng trung bình
408,00
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,45 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 50,84 T | -28,43% |
Thu nhập ròng | 12,74 T | 483,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 524,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,59 T | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 NT | 6,41% |
Tổng tài sản | 4,59 NT | -6,63% |
Tổng nợ | 687,65 T | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,74 T | 483,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,94 T | 262,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,96 T | -383,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -444,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,65 T | -249,67% |
Dòng tiền tự do | 35,77 T | 343,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
920