Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.305,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,48 T KRW
Số lượng trung bình
254,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | 12,54% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,21 | -1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | -121,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | 62,15% |
Tổng tài sản | 140,13 T | 13,42% |
Tổng nợ | 46,46 T | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 T | 28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 T | -717,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 T | 172,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | 66,28% |
Dòng tiền tự do | -161,17 Tr | 96,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
145