Trang chủ003670 • KRX
add
Posco Future M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
148.200,00 ₩ - 155.800,00 ₩
Phạm vi một năm
136.300,00 ₩ - 341.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 NT KRW
Số lượng trung bình
355,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,79 T | -28,23% |
Chi phí hoạt động | 55,07 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -88,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -84,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,00 | -88,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 T | -32,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,30 T | -8,08% |
Tổng tài sản | 7,71 NT | 19,90% |
Tổng nợ | 5,08 NT | 38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -88,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,74 T | 31,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,01 T | -85,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 588,10 T | 1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,10 T | -71,06% |
Dòng tiền tự do | -611,29 T | -140,03% |
Giới thiệu
POSCO Future M Co., Ltd., is a South Korean battery material & chemical company that produces materials for lithium-ion batteries, refractories and basic industrial materials.
They changed the company name from POSCO Chemical to POSCO FUTURE M in March 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1963
Trang web
Nhân viên
1.324