Trang chủ003780 • KRX
add
Chin Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.840,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.620,00 ₩ - 11.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,87 T KRW
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -6,27% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 44,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | 50,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | -16,60% |
Tổng tài sản | 94,76 T | 0,87% |
Tổng nợ | 32,32 T | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 44,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 T | -45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 T | 127,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | 19,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 T | 73,14% |
Dòng tiền tự do | 114,46 Tr | -97,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
67