Trang chủ004380 • KRX
add
Samick THK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.550,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.220,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,75 T KRW
Số lượng trung bình
162,74 N
Tỷ số P/E
504,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,97 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 9,69 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 143,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 139,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | -5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,70 T | 19,71% |
Tổng tài sản | 464,37 T | -0,80% |
Tổng nợ | 261,26 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 143,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 T | -146,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,05 T | 330,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 T | -57,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 T | 282,05% |
Dòng tiền tự do | -11,07 T | -9,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
721