Trang chủ004490 • KRX
add
Sebang Global Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.200,00 ₩ - 84.400,00 ₩
Phạm vi một năm
53.800,00 ₩ - 122.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
59,11 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,18 T | 23,48% |
Chi phí hoạt động | 39,57 T | 39,71% |
Thu nhập ròng | 40,05 T | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,15 T | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,63 T | -24,53% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | 15,45% |
Tổng nợ | 634,14 T | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,05 T | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 T | -78,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,55 Tr | 98,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,18 T | -234,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,84 T | -145,12% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -106,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.019