Trang chủ004830 • KRX
Duksung Co Ltd
6.790,00 ₩
15 thg 1, 18:26:18 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 14.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
37,06 T41,02%
Chi phí hoạt động
3,74 T14,79%
Thu nhập ròng
1,49 T26,86%
Biên lợi nhuận ròng
4,03-10,04%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,20 T100,90%
Thuế suất hiệu dụng
22,81%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
30,04 T-9,23%
Tổng tài sản
134,48 T4,74%
Tổng nợ
44,14 T3,28%
Tổng vốn chủ sở hữu
90,34 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
15,23 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,16
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,53%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,35%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,49 T26,86%
Tiền từ việc kinh doanh
1,04 T1.213,68%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,39 T-351,45%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,83 T728,92%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-659,13 Tr25,18%
Dòng tiền tự do
-864,67 Tr79,20%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
139
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính