Trang chủ004910 • KRX
add
Chokwang Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 8.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,08 T KRW
Số lượng trung bình
36,59 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,20 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 10,96 T | 2,25% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -39,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 381,41 T | -1,23% |
Tổng nợ | 192,78 T | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | 2.774,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | 26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,59 T | -11.067,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,82 Tr | 88,25% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | 158,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
504