Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.200,00 ₩ - 95.400,00 ₩
Phạm vi một năm
75.400,00 ₩ - 124.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 NT KRW
Số lượng trung bình
138,57 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 NT | 14,07% |
Chi phí hoạt động | -203,74 T | -150,38% |
Thu nhập ròng | 474,88 T | 15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,91 N | 28,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 NT | 178,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,52 NT | 27,30% |
Tổng tài sản | 63,49 NT | 14,57% |
Tổng nợ | 53,61 NT | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,88 T | 15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,02 T | -56,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,69 T | 47,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,57 T | 347,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,75 T | -285,17% |
Dòng tiền tự do | -737,80 T | -121,11% |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.684