Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.360,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 15.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,47 T KRW
Số lượng trung bình
51,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,69 T | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 23,23 T | -9,59% |
Thu nhập ròng | -26,93 T | -443,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -488,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,77 T | -71,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,24 T | -53,06% |
Tổng tài sản | 958,29 T | -12,11% |
Tổng nợ | 730,64 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,93 T | -443,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,33 T | -63,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,21 T | -80,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 T | 137,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | -95,97% |
Dòng tiền tự do | -98,90 T | -174,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
306