Trang chủ006040 • KRX
add
Dongwon Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.700,00 ₩ - 34.600,00 ₩
Phạm vi một năm
26.499,97 ₩ - 39.227,23 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT KRW
Số lượng trung bình
22,86 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 NT | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 278,75 T | 0,26% |
Thu nhập ròng | -85,31 T | -194,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | -196,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,22 T | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,40 T | -54,53% |
Tổng tài sản | 7,03 NT | -11,04% |
Tổng nợ | 3,90 NT | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,31 T | -194,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,98 T | -87,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,94 T | 79,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,73 T | -129,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,49 T | -117,10% |
Dòng tiền tự do | 73,95 T | -65,66% |
Giới thiệu
Dongwon Industries, Ltd. is a South Korean seafood company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
814