Trang chủ006060 • KRX
add
HWASEUNG Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ₩ - 4.865,00 ₩
Phạm vi một năm
3.140,00 ₩ - 4.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,37 T KRW
Số lượng trung bình
224,62 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,23 T | 36,93% |
Chi phí hoạt động | 47,17 T | -5,88% |
Thu nhập ròng | 5,89 T | 138,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 128,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,64 T | 132,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,50 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | 1,42% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 T | 138,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,54 T | 142,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 T | 54,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,86 T | -31,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,41 T | 242,19% |
Dòng tiền tự do | 5,08 T | 122,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
33