Trang chủ0060 • HKG
add
Hong Kong Food Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
47,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,74 Tr | -10,04% |
Chi phí hoạt động | 13,92 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,21 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,58 Tr | -16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,90 Tr | 3,91% |
Tổng tài sản | 592,51 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 49,24 Tr | -18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 227,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 71,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | -228,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 671,57% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | -420,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
47