Trang chủ0061 • HKG
add
Green Leader Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
240,92 N
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,94 Tr | 43,44% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 863,17 Tr | 272,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 N | 220,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -141,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -98,69% |
Tổng tài sản | 174,51 Tr | -97,36% |
Tổng nợ | 2,51 T | -72,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,17 Tr | 272,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,22 Tr | -243,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,14 Tr | -254,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | -26,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,32 Tr | -120,70% |
Dòng tiền tự do | -38,65 Tr | 19,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
37