Trang chủ006220 • KRX
add
Jeju Bank
Giá đóng cửa hôm trước
8.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.840,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,82 T KRW
Số lượng trung bình
648,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,95 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 28,73 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -31,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 NT | 7,35% |
Tổng tài sản | 7,30 NT | 2,59% |
Tổng nợ | 6,71 NT | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,08 T | -1.068,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,19 T | 925,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,77 T | 139,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,29 T | 67,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
444