Trang chủ006360 • KRX
add
Tập đoàn GS Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
17.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.440,00 ₩ - 17.830,00 ₩
Phạm vi một năm
13.880,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 NT KRW
Số lượng trung bình
334,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 NT | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 148,65 T | -10,40% |
Thu nhập ròng | 118,65 T | 38.276,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 38.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 N | 46.500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,52 T | 48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 NT | -13,79% |
Tổng tài sản | 17,31 NT | -4,45% |
Tổng nợ | 12,19 NT | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,65 T | 38.276,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,41 T | 368,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,53 T | -2,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,06 T | 29,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,83 T | 647,89% |
Dòng tiền tự do | 317,51 T | 432,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
3.778