Trang chủ0063 • HKG
add
China Asia Valley Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
381,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,00 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,35 Tr | 113,45% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 88,26% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 236,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 164,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | 1.764,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,13 Tr | 374,32% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 264,10% |
Tổng nợ | 875,17 Tr | 255,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 236,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,43 Tr | -1.423,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,02 Tr | -8.349,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,65 Tr | 178.812,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -993,19% |
Dòng tiền tự do | 8,41 Tr | 1.287,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
149