Trang chủ0064 • HKG
add
Get Nice Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T HKD
Số lượng trung bình
570,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,29 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 37,23 Tr | 23,37% |
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | -59,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -60,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -1,42% |
Tổng tài sản | 7,35 T | -0,48% |
Tổng nợ | 388,09 Tr | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | -59,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,19 Tr | -40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,04 Tr | -318,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,29 Tr | 57,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,93 Tr | -140,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
80