Trang chủ006660 • KRX
add
Samsung Climate Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.580,00 ₩ - 12.880,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,23 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,42 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -2,30% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | -17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,40 Tr | -36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,19 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 318,81 T | 0,21% |
Tổng nợ | 38,34 T | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | -17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -61,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 T | -93,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 T | -6.880,47% |
Dòng tiền tự do | 333,14 Tr | -83,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98