Trang chủ006660 • KRX
Samsung Climate Control Co Ltd
12.580,00 ₩
15 thg 1, 18:26:49 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
12.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.580,00 ₩ - 12.880,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,23 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
27,42 T-7,04%
Chi phí hoạt động
2,98 T-2,30%
Thu nhập ròng
2,06 T-17,23%
Biên lợi nhuận ròng
7,53-10,89%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
732,40 Tr-36,52%
Thuế suất hiệu dụng
22,05%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
202,19 T7,20%
Tổng tài sản
318,81 T0,21%
Tổng nợ
38,34 T-19,67%
Tổng vốn chủ sở hữu
280,47 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,86 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,35
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,00%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,06 T-17,23%
Tiền từ việc kinh doanh
2,00 T-61,64%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-8,08 T-93,50%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,66 T-84,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-7,71 T-6.880,47%
Dòng tiền tự do
333,14 Tr-83,23%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Nhân viên
98
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính