Trang chủ007210 • KRX
add
Byuksan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.888,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.856,00 ₩ - 1.887,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 2.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,80 T KRW
Số lượng trung bình
159,41 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,32 T | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 22,78 T | 10,74% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | -58,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -57,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 T | -20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,81 T | 34,62% |
Tổng tài sản | 667,57 T | 3,33% |
Tổng nợ | 313,97 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | -58,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | -85,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | 94,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | 90,17% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | -116,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
431