Trang chủ007370 • KOSDAQ
add
Jin Yang Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.330,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.860,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,62 T | 31,36% |
Chi phí hoạt động | 15,80 T | 28,61% |
Thu nhập ròng | 22,24 T | 467,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,35 | 332,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 T | 23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -68,69% |
Tổng tài sản | 227,60 T | 84,02% |
Tổng nợ | 109,58 T | 194,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,24 T | 467,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 T | 138,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,69 T | -7.790,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,42 T | 103.110,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,30 Tr | -100,85% |
Dòng tiền tự do | -72,66 T | -846,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
212