Trang chủ007815 • KRX
add
Korea Circuit Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,58 T KRW
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,35 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | -15,34% |
Thu nhập ròng | -6,74 T | -191,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -198,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,21 T | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,81 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 516,91 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 T | -191,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,86 T | 23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,83 T | 136,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 T | -89,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,84 T | 271,14% |
Dòng tiền tự do | 9,07 T | 218,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.145