Trang chủ007820 • KOSDAQ
add
SM Core Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.850,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,14 T KRW
Số lượng trung bình
41,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,50 T | -22,44% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 77,10% |
Thu nhập ròng | 141,34 Tr | 104,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 106,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 179,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | 329,51% |
Tổng tài sản | 101,21 T | -1,63% |
Tổng nợ | 46,58 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,34 Tr | 104,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 T | -98,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -195,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 T | 449,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,88 T | -126,20% |
Dòng tiền tự do | -12,57 T | -86,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
195