Trang chủ007860 • KRX
add
Seoyon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.810,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
5.780,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,54 T KRW
Số lượng trung bình
72,14 N
Tỷ số P/E
1,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 116,21 T | 28,37% |
Thu nhập ròng | 23,12 T | -42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -47,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,10 T | 7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,18 T | -8,41% |
Tổng tài sản | 3,21 NT | 10,90% |
Tổng nợ | 1,82 NT | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,12 T | -42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,84 T | -32,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,27 T | -225,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,13 T | 147,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,73 T | -414,51% |
Dòng tiền tự do | -64,06 T | -85,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
25