Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
14.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ₩ - 16.080,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 17.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,53 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
173,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,45 T | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 7,97% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | -184,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 | -237,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,02 Tr | -116,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 86,70% |
Tổng tài sản | 239,46 T | -4,67% |
Tổng nợ | 155,45 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | -184,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 2.136,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 T | -85,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 T | 64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 548,64% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
241