Trang chủ009155 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
58.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.100,00 ₩ - 59.100,00 ₩
Phạm vi một năm
49.950,00 ₩ - 79.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 NT KRW
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 NT | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 302,73 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 115,20 T | -25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 N | -24,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,73 T | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 NT | 43,53% |
Tổng tài sản | 12,60 NT | 9,64% |
Tổng nợ | 4,04 NT | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,20 T | -25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,83 T | -32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,37 T | 47,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 T | 91,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,30 T | 37,91% |
Dòng tiền tự do | 16,53 T | 183,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36.402