Trang chủ0093 • HKG
add
Zero Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T HKD
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
127,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,49 Tr | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 24,91 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 Tr | 70,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,51 Tr | 1,73% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -4,32% |
Tổng nợ | 143,73 Tr | -23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,26 Tr | -189,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 540,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,08 Tr | 23.301,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,13 Tr | 186,05% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 67,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
120