Trang chủ009450 • KRX
add
Kyung Dong Navien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
99.600,00 ₩ - 103.300,00 ₩
Phạm vi một năm
46.250,00 ₩ - 104.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT KRW
Số lượng trung bình
91,87 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,70 T | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 117,17 T | 29,02% |
Thu nhập ròng | 15,75 T | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -26,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,64 T | 43,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,41 T | -3,86% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 17,69% |
Tổng nợ | 646,32 T | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,75 T | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,71 T | -359,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 T | 42,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,47 T | 629,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 40,85% |
Dòng tiền tự do | -94,91 T | -1.096,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.438