Trang chủ009520 • KOSDAQ
add
Posco M-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
11.620,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
544,27 T KRW
Số lượng trung bình
234,68 N
Tỷ số P/E
304,02
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,53 T | -27,29% |
Chi phí hoạt động | 13,66 T | -45,21% |
Thu nhập ròng | 3,12 T | -89,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -85,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 75,00 | 121,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,83 T | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,66 T | -20,30% |
Tổng tài sản | 161,52 T | -20,84% |
Tổng nợ | 84,68 T | -33,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 T | -89,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,59 T | -51,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 T | -393,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,18 T | 9,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 T | -197,81% |
Dòng tiền tự do | 29,60 T | 28,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1973
Trang web
Nhân viên
1.030