Trang chủ0105 • HKG
add
Associated International Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,87 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | -245,44 Tr | -207,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,48 | -204,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,25 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,12 Tr | 5,95% |
Tổng tài sản | 7,84 T | -8,28% |
Tổng nợ | 561,11 Tr | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,44 Tr | -207,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,93 Tr | -21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,23 Tr | 33,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | -3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,30 Tr | -19,82% |
Dòng tiền tự do | 26,29 Tr | 4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
36