Trang chủ011090 • KRX
add
Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
562,00 ₩ - 597,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 756,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,38 T KRW
Số lượng trung bình
799,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,19 T | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 13,37% |
Thu nhập ròng | -300,57 Tr | 87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 90,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 211,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,96 T | 99,23% |
Tổng tài sản | 144,43 T | 16,94% |
Tổng nợ | 102,15 T | 17,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,57 Tr | 87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -163,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,02 Tr | 102,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | -75,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,03 Tr | -36,80% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | 71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
198