Trang chủ011420 • KRX
add
Galaxia SM
Giá đóng cửa hôm trước
2.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.690,00 ₩ - 3.825,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
32,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,73 T | 30,42% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -68,18% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | 91,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | 93,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 116,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 28,24 T | -15,07% |
Tổng nợ | 6,44 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | 91,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 903,57 Tr | 132,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,67 Tr | -6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,19 Tr | 72,28% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | -72,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
56