Trang chủ011560 • KOSDAQ
add
Sebo Manufacturing Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.170,00 ₩ - 10.520,00 ₩
Phạm vi một năm
8.460,00 ₩ - 14.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,14 T KRW
Số lượng trung bình
36,64 N
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,52 T | -19,20% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -11,71% |
Thu nhập ròng | 6,09 T | -14,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 T | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,48 T | 54,54% |
Tổng tài sản | 361,70 T | -4,04% |
Tổng nợ | 130,64 T | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 T | -14,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,64 T | -54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,95 Tr | 96,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,94 T | -0,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -7.320,57% |
Dòng tiền tự do | 18,39 T | -45,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
546