Trang chủ0126 • HKG
add
Carrianna Group Holdings Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,02 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 109,85 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -54,68 Tr | 19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,75 | 8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | -82,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,68 Tr | -43,29% |
Tổng tài sản | 5,97 T | -2,33% |
Tổng nợ | 2,80 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,68 Tr | 19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,28 Tr | 27,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,83 Tr | 821,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,07 Tr | -521,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,37 Tr | 201,11% |
Dòng tiền tự do | -5,86 Tr | -177,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.290