Trang chủ012750 • KRX
add
S-1
Giá đóng cửa hôm trước
61.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.000,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Phạm vi một năm
53.000,00 ₩ - 66.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 NT KRW
Số lượng trung bình
39,69 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,77 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 103,29 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 54,35 T | 28,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,43 T | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,59 T | 30,75% |
Tổng tài sản | 2,24 NT | 5,54% |
Tổng nợ | 595,09 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,35 T | 28,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,07 T | 90,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,24 T | -13,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 T | 0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,71 T | 130,50% |
Dòng tiền tự do | 56,93 T | 431,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
6.714