Trang chủ0130 • HKG
add
Moiselle International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
55,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,29 Tr | -21,74% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -54,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,69 | -97,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 Tr | -111,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | -66,80% |
Tổng tài sản | 573,88 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 193,64 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -54,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,50 N | -77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -955,50 N | -111,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 Tr | -226,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | -159,99% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -43,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
266