Trang chủ013990 • KOSDAQ
add
Agabang & Company
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,95 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,87 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 23,33 T | 1,78% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -35,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | -4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,72 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 231,26 T | 2,68% |
Tổng nợ | 56,19 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | 99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | 81,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 T | -544,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | 48,40% |
Dòng tiền tự do | -517,41 Tr | 90,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
151