Trang chủ014100 • KOSDAQ
add
Boryung Medience
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,40 T KRW
Số lượng trung bình
187,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | -22,14% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | -23,49% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -60,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | -49,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,37 Tr | 16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 9,70% |
Tổng tài sản | 115,23 T | -3,12% |
Tổng nợ | 35,41 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -60,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,48 Tr | 121,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,51 Tr | -336,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,62 Tr | -122,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,19 Tr | 110,83% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | 218,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
92