Trang chủ014790 • KRX
add
HL D&I Halla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.928,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,75 T KRW
Số lượng trung bình
25,37 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,24 T | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 23,62 T | -29,95% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | -30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -19,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,52 T | 23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,59 T | -23,64% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | -7,31% |
Tổng nợ | 1,28 NT | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | -30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,41 T | 41,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,90 T | 33,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,62 T | -15,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 T | 117,58% |
Dòng tiền tự do | -57,62 T | 36,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.266