Trang chủ0149 • HKG
add
China Agri-Products Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,54 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 45,75 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 37,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,06 Tr | -35,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,63 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 4,39 T | -4,58% |
Tổng nợ | 2,26 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,27 Tr | -71,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,84 Tr | 767,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,99 Tr | -50,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | 100,29% |
Dòng tiền tự do | 6,42 Tr | -45,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
933